Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R2R9R8R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7598:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm ngũ cốc nghiền, hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi - Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô
Tên tiếng Anh

Title in English

Cereals, pulses, milled cereal products, oilseeds and animal feeding stuffs - Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO/DIS 16634.2
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế bằng

Replaced by

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Số trang

Page

28
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):336,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô có trong ngũ cốc, đậu đỗ, các sản phẩm ngũ cốc nghiền, các loại hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi.
Tương tự như phương pháp Kjeldahl, phương pháp này không phân biệt giữa nitơ protein và nitơ phi protein. Để tính hàm lượng protein cần sử dụng các hệ số chuyển đổi khác nhau (Xem phụ lục D).
Phương pháp này không áp dụng cho sữa và các sản phẩm sữa, đối với các sản phẩm này áp dụng phương pháp quy định trong ISO 14891/IDF 185.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 664, Oilseeds-Reduction of laboratory sample to test sample (Hạt có dầu-Giảm mẫu phòng thử nghiệm thành mẫu thử).
ISO 665, Oilseeds-Determination of moisture and volatile matter content (Hạt có dầu-Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi).
ISO 712, Cereals and cereal products-Determination of moisture content-Routine reference method (Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc-Xác định độ ẩm-Phương pháp chuẩn).
ISO 771, Oilseed residues-Determination of moisture volatile matter content (Bã dầu-Xác định độ ẩm hàm lượng chất bay hơi).
TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999), Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
ISO 6498, Animal feeding stuffs-Preparation of test samples (Thức ăn chăn nuôi-Chuẩn bị mẫu thử)
ISO 6540, Maize-Determination of moisture content (on milled grains and on whole grains) (Ngô-Xác định độ ẩm) (Hạt nghiền và nguyên hạt).
Quyết định công bố

Decision number

1673/QĐ-BKHCN , Ngày 14-08-2007